Có 2 kết quả:
各行各业 gè háng gè yè ㄍㄜˋ ㄏㄤˊ ㄍㄜˋ ㄜˋ • 各行各業 gè háng gè yè ㄍㄜˋ ㄏㄤˊ ㄍㄜˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) every trade
(2) all professions
(3) all walks of life
(2) all professions
(3) all walks of life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) every trade
(2) all professions
(3) all walks of life
(2) all professions
(3) all walks of life
Bình luận 0