Có 2 kết quả:

各行各业 gè háng gè yè ㄍㄜˋ ㄏㄤˊ ㄍㄜˋ ㄜˋ各行各業 gè háng gè yè ㄍㄜˋ ㄏㄤˊ ㄍㄜˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) every trade
(2) all professions
(3) all walks of life

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) every trade
(2) all professions
(3) all walks of life

Bình luận 0